Cha mẹ cần biết
Đặt lịch hẹn, tư vấn
Theo Faber & Mazlish (2017), trẻ càng được cha mẹ tôn trọng, ghi nhận điểm mạnh, càng hình thành cảm nhận tích cực về bản thân và tự đặt ra mục tiêu cao hơn – đây là nền tảng quan trọng cho sự thành công và hạnh phúc sau này khi trẻ trưởng thành.
Một trong những cách thể hiện sự tôn trọng hiệu quả nhất chính là lời khen. Tuy nhiên, không phải cứ khen là sẽ tạo nên kết quả tốt. Chẳng hạn, sự đánh giá “Con thật xinh trong chiếc váy này” có thể khiến trẻ tự hỏi nếu mình mặc trang phục khác không đẹp bằng thì sẽ thế nào.
Khen ngợi là một kỹ năng cần được vận dụng có ý thức – đòi hỏi sự quan sát, ghi nhận thực tế và ngôn từ phù hợp. Bài viết này sẽ cung cấp cho quý phụ huynh một số kỹ năng khen ngợi trẻ đúng cách.
📌 Nguyên tắc khen ngợi: thay vì đánh giá hãy mô tả
Dựa theo tâm lý giáo dục, khen ngợi mang tính mô tả (descriptive praise) có tác động mạnh mẽ trong việc nuôi dưỡng sự tự tin và lòng dũng cảm ở trẻ (McRae, 2023). Khi cha mẹ bày tỏ sự tôn trọng cảm xúc hoặc để trẻ tự giải quyết vấn đề, trẻ có cơ hội phát triển năng lực tự đánh giá và lòng tự trọng. Cách tiếp cận này có thể triển khai qua ba bước:
👀 Mô tả hành vi được quan sát – “Mẹ thấy con đã xếp toàn bộ đồ chơi vào đúng vị trí.”
💬 Thể hiện cảm xúc của cha mẹ – “Điều đó khiến mẹ rất hài lòng.”
🏅 Khái quát hành vi thành một phẩm chất – “Con thật có trách nhiệm.”
🔎 Một số lưu ý khi áp dụng khen ngợi trong giáo dục trẻ
🎯 Lời khen cần phù hợp với độ tuổi, mức độ phát triển và khả năng nhận thức của trẻ.
Ví dụ: “Mẹ thấy con chủ động chuẩn bị quần áo đi học từ tối hôm qua, điều đó giúp buổi sáng nhanh hơn hẳn.”. Đối với trẻ mẫu giáo, đây sẽ là lời khen cho sự chỉn chu. Nhưng đối với trẻ vị thành niên, đây sẽ có thể như lời chê trách, soi mói con.
🚫 Tránh những lời khen gợi nhắc đến thất bại trong quá khứ.
Ví dụ: “Mẹ không ngờ với khả năng của con mà lại được điểm cao như vậy.”. Lời khen này khiến trẻ nhớ tới những lần điểm kém khác của mình và sự thiếu tin tưởng vào khả năng của bản thân.
🌡️ Tránh khen ngợi quá mức, vì điều này có thể làm gián đoạn động lực nội tại hoặc gây áp lực.
Ví dụ: “Con là thiên tài! Con làm mẹ tự hào nhất trên đời!”. Lời khen này sẽ có thể tạo áp lực, ép trẻ duy trì thành tích, cố gắng luôn phải giỏi để cha mẹ tự hào
🔄 Chuẩn bị cho khả năng trẻ có thể lặp lại hành vi đã được khen để tìm lại cảm giác được công nhận.
Ví dụ: “Mẹ thấy con dọn bàn ăn và sắp xếp đồ rất sạch sẽ. Mẹ thấy con là người rất gọn gàng”. Lời khen cổ vũ sự nỗ lực, trách nhiệm và tinh thần hỗ trợ của trẻ khi chúng tham gia các công việc trong gia đình.
🌟 Những khoảnh khắc trẻ được khen ngợi đúng cách trở thành chuẩn mực nội tâm – một nền tảng mà trẻ có thể dựa vào trong những thời điểm thất vọng hoặc hoài nghi về bản thân.
Trẻ hiểu rằng mình từng đạt được thành tích đáng tự hào, và điều đó trở thành động lực thúc đẩy trẻ tiếp tục cố gắng trong tương lai.
Nguồn tham khảo:
Faber, A., & Mazlish, E. (2017). Nói sao cho trẻ chịu nghe & nghe sao cho trẻ chịu nói (N. T. Thu, dịch). Hà Nội: Nhà xuất bản Thế Giới.
Brummelman, E., Nelemans, S. A., Thomaes, S., & Orobio de Castro, B. (2017). When parents’ praise inflates, children’s self‐esteem deflates. Child Development, 88(6), 1795–1806. https://doi.org/10.1111/cdev.12936.
McRae, K. (2023). Raising Praise: A Parent’s Role in Influencing Adolescent Self-Esteem Through
Different Forms of Praise. Family Perspectives, 5(1). https://scholarsarchive.byu.edu/familyperspectives/vol5/iss1/5.
#KhenNgợiĐúngCách
#GiaoTiếpYêuThương
#LamChaMeTichCuc
#PhòngKhámCâyThôngXanh