Cha mẹ cần biết
Đặt lịch hẹn, tư vấn
“Con thử nhìn bố xem, suốt ngày cáu gắt thì chỉ làm khổ mẹ thôi!”
“Con đi mà nói với em con ấy, con là chị cả trong nhà, khi thấy em cãi bố mẹ thì phải biết mà bảo em!”
📌 Bạn đã bao giờ trở thành “người hòa giải” bất đắc dĩ cho mâu thuẫn của bố mẹ chưa? Hoặc vợ chồng bạn đã bao giờ – trong lúc “hết cách” với một đứa con – lại vô thức gọi đứa “ngoan ngoãn nhất” để đứng giữa “khuyên bảo” đứa còn lại?
📊 Nghiên cứu Tâm lý học chỉ ra 2–8% trẻ em Mỹ dưới 18 tuổi và hơn 30% thanh thiếu niên ở Ba Lan sau đại dịch đã phải “gồng gánh” vai trò người lớn trong gia đình (King, 2021; Borchet, 2021).
🎓 Tâm lý học gọi đây là hiện tượng “phụ huynh hóa” (Parentification) – khi đứa trẻ buộc phải “lớn sớm”, trở thành “cha mẹ giả” để cân bằng những căng thẳng trong gia đình, gánh trách nhiệm trước khi có đủ nhận thức và kỹ năng cho những vai trò ấy. Những “vai trò người lớn” mà trẻ bị phụ huynh hóa thường phải gánh
🔍 Những “vai trò người lớn” mà trẻ bị phụ huynh hóa thường phải gánh
💰 Người kiếm tiền trong gia đình
Ví dụ: Những đứa trẻ bán tăm bông, bút ở công viên.
🛁 Người tự chăm sóc
Ví dụ: Các bé phải tự lo bữa ăn, tự giặt quần áo, tự học bài… vì bố mẹ quá bận rộn hoặc thường xuyên cãi nhau hoặc bỏ bê.
🎧 Người tâm sự
Ví dụ: Con cái trở thành “bờ vai” để mẹ trút nỗi buồn hôn nhân, nghe mẹ kể hết chuyện bố phản bội hay nóng giận.
📖 Người dạy dỗ
Ví dụ: Đứa “con ngoan” được giao nhiệm vụ “nói lại với em”, “bảo em cư xử cho lễ phép”, thay cha mẹ “uốn nắn” anh chị em khác trong nhà.
🛑 Hậu quả của trẻ bị “phụ huynh hóa” đã được chứng minh bởi các nghiên cứu Tâm lý học
📚 Theo Hooper và cộng sự (2011), trẻ bị “phụ huynh hóa” có nguy cơ mắc bệnh lý tâm thần cao, hình thành tính cách nhằm hài lòng mọi người và khó đặt ranh giới trong các mối quan hệ.
📚 Tiếp đó, theo Davies & Cummings (1994), khi trẻ bị “lôi kéo” vào xung đột hôn nhân có phản ứng cảm xúc quá mức, thì sẽ dẫn đến cảm giác mất an toàn, thậm chí, kéo theo các vấn đề tiềm ẩn như lo âu, trầm cảm,…
Về đường dài, các con có thể luôn có cảm giác tội lỗi, áy náy, coi những đổ vỡ hoặc khó khăn của người khác thuộc trách nhiệm của mình, rồi dần trở nên kiểm soát hay lo âu thái quá. Thậm chí, trẻ bị “phụ huynh hóa” có thể phát sinh mối quan hệ tình cảm độc hại khi trưởng thành – họ vẫn theo thói quen mà trở thành người cứu rỗi, chịu trách nhiệm cho cảm xúc của bạn đời.
✅ Cách phòng tránh mà cha mẹ có thể áp dụng
🌱 Cha mẹ học kỹ năng giao tiếp cặp đôi
→ Thay vì bảo con “Nói với bố/mẹ mày…”, hãy trò chuyện trực tiếp với nhau. Sử dụng ngôn ngữ “Anh/em cảm thấy…” thay vì “Em/anh lúc nào cũng…”.
🚧 Thiết lập ranh giới cảm xúc rõ ràng, thẳng thắn với cảm xúc và vấn đề bạn đối mặt
→ Con cái không phải “người hòa giải”. Nếu xung đột xảy ra giữa cha mẹ, hãy tự giải quyết với nhau, đừng “đẩy” con ra làm tấm chắn cảm xúc.
👥 Trao đổi trực tiếp với từng đứa con
→ Nếu một đứa trẻ làm cha mẹ khó chịu, hãy nói chuyện thẳng với đứa trẻ đó – thay vì “nhờ vả” một đứa con ngoan hơn đi khuyên bảo hộ. Mỗi lần cha mẹ tâm sự cùng con sẽ là một cơ hội để cha mẹ và con cái hiểu hơn về nhau và chính bản thân mình.
💬 Dạy con cách thể hiện cảm xúc lành mạnh
→ Ví dụ: Khuyến khích con nói “con buồn”, “con sợ”, “con thất vọng” – và cha mẹ lắng nghe thật sự, không phán xét hay né tránh.
🎯 Có thể nhận thấy, để nuôi dưỡng con cái cần sự cẩn trọng từ cả bố và mẹ. Con cái có thể là cầu nối cho hôn nhân, nhưng không phải là “người cứu rỗi” hay “nơi xả cảm xúc”.
🌟 Bên cạnh việc quan tâm đến con, cha mẹ cần chăm chút chính mối quan hệ hôn nhân của mình – học cách đối diện, thành thật và hỗ trợ lẫn nhau – để bất kỳ thành viên nào trong gia đình cũng được hoàn thành vai trò của mình một cách trọn vẹn nhất.
Nguồn tài liệu tham khảo:
First Focus on Children. (2021). Kids and COVID by the numbers [Fact sheet]. First Focus on Children. https://firstfocus.org/resources/fact-sheet/kids-and-covid-by-the-numbers.
Borchet, J., Lewandowska-Walter, A., Połomski, P., Bidzan, M., & Bidzan-Bluma, I. (2021). Parentification, parental warmth, and stress during the COVID-19 pandemic: A study of Polish adolescents. International Journal of Environmental Research and Public Health, 20(6), 197. https://doi.org/10.3389/fpsyg.2021.635171.
King, T.L. (2021). Parentification in the context of COVID-19: A pandemic of parentified children? Frontiers in Psychology, 12, 635171.
Dariotis, J.K., Chen, F. R, Park, Y. R., Nowak, M. K., French, K. M. & Codamon, A.M. (2023). Parentification Vulnerability, Reactivity, Resilience, and Thriving: A Mixed Methods Systematic Literature Review. National Library of Medicine, 20(13):6197. doi: 10.3390/ijerph20136197.
Hooper, L. M., DeCoster, J., White, N., & Voltz, M. L. (2011). Characterizing the magnitude of the relation between parentification and psychopathology: A meta-analysis. Journal of Clinical Psychology, 67(11), 1028–1043. https://doi.org/10.1002/jclp.20807.
Davies, P. T., & Cummings, E. M. (1994). Marital conflict and children’s emotional security: An emotional security hypothesis. Psychological Bulletin, 116(3), 387–411. https://doi.org/10.1037/0033-2909.116.3.387.
#Giaotiếphiệuquả
#LamChaMeTichCuc
#PhòngKhámCâyThôngXanh