Cha mẹ cần biết
Đặt lịch hẹn, tư vấn
Khi gặp tình huống bé nhà mình không chịu ăn, thông thường các bậc phụ huynh sẽ lựa chọn cách làm như thế nào?
❌ Ép trẻ ăn hết bát
😠 Dọa nạt hoặc hối lộ: “Ăn đi rồi mẹ cho kẹo! Ăn đi rồi đi chơi”?
🙈 Phớt lờ tín hiệu trẻ không muốn ăn, đã no
📺 Vừa cho ăn vừa bật tivi, điện thoại làm xao nhãng
Những hình ảnh nhiều bậc phụ huynh bế dong bé, nài nỉ dọa nạt và ép ăn này không chỉ thường được thấy trong đời sống mà còn là một phần của tuổi thơ nhiều người.
Thời gian vừa qua, Phòng khám cây thông xanh vinh dự tham gia workshop với giảng viên – cô Tammy Teske đến từ tổ chức SPOON. Tại đây, mọi người cùng nhau chia sẻ và học hỏi thêm nhiều kiến thức, kinh nghiệm về chủ đề dinh dưỡng, chăm sóc con nhỏ, làm sao để trở thành cha mẹ đủ tốt. Cũng trong workshop, nhiều anh chị học viên đã chia sẻ mình thường mắc những lỗi tương tự, nhưng lại băn khoăn không biết phải làm gì với con, vì tâm lý rất dễ hiểu của phụ huynh là xót khi thấy con biếng ăn, chậm lớn.
BÀI VIẾT SẼ GỒM 3 NỘI DUNG CHÍNH:
(1) Các kiểu cho ăn thường thấy và hạn chế
(2) Khái niệm và giá trị cốt lõi của cho ăn đáp ứng
(3) Các kỹ thuật giao tiếp khi ăn
Đối với nội dung (1): Các kiểu cho ăn thường thấy và hạn chế
Theo nghiên cứu của Engle và các cộng sự năm 2000, khi cho trẻ ăn, cha mẹ hoặc người chăm sóc thường có ba cách chính: (1) Kiểm soát ; (2) Buông lỏng; (3) Đáp ứng:
Thứ nhất, kiểm soát (controlling): được lý giải khi người lớn quyết định mọi thứ – lúc nào ăn, ăn bao nhiêu, thậm chí, bao gồm cách ép trẻ ăn hết thức ăn của mình. Điều này khiến trẻ khó lắng nghe cảm giác đói – no của mình, dễ mất kiểm soát trong việc điều chỉnh lượng thức ăn theo nhu cầu thực tế khi lớn lên. Cũng theo nghiên cứu ở Mỹ, các tác giả chỉ ra những trẻ em gái bị ép ăn có nguy cơ béo phì cao hơn.
Thêm vào đó, các nhà khoa học cũng chỉ ra rằng việc ép trẻ ăn bằng cách hối lộ (như: ăn để xem TV, ăn để được chơi) khiến trẻ ghét món ăn đó hơn và căng thẳng bữa ăn hơn (Birch et al, 1982). Mặt khác, hành vi ép buộc cũng làm xói mòn khả năng tự điều phối ăn uống của trẻ, dẫn đến tình trạng ăn quá mức. Đặc biệt, đây có thể là tiền đề cho những hành vi ăn uống không lành mạnh về sau. Các phương thức cho ăn này sẽ khiến trẻ ngày càng kén ăn, ăn không kiểm soát, thậm chí có thể tăng nguy cơ rối loạn ăn uống.
Thứ hai, buông lỏng (Laissez-faire): được hiểu là khi người lớn ít quan tâm, để trẻ tự ăn quá sớm, trước thời điểm trẻ có thể lắng nghe cơn đói và phát tín hiệu muốn ăn hiệu quả. Điều này xuất phát từ niềm tin rằng “bụng trẻ biết khi nào no”. Đặc biệt, đây là phương thức cho ăn không tốt của người chăm sóc nếu trẻ biếng ăn.
Thứ ba, đáp ứng (responsive): là khi người lớn chú ý đến tín hiệu đói no của trẻ, cho ăn đúng lúc, nhẹ nhàng khuyến khích và chăm sóc nhiều hơn khi trẻ ốm. Cách này sẽ hỗ trợ trẻ học cách ăn theo nhu cầu thật của cơ thể và phát triển thói quen ăn uống lành mạnh.
Nhìn chung, các phương thức cho ăn trên có thể nhận thấy mỗi bữa ăn là một khoảnh khắc vàng để:
🍽️ Trẻ học cách nhận biết đói – no, vừa là nền tảng cho thói quen ăn uống lành mạnh suốt đời, vừa là để phát triển mối quan hệ tích cực với chính cơ thể trẻ.
🥄Tập nhai, nuốt, sử dụng thìa, cốc,… là từng kỹ năng nhỏ đều quan trọng.
⏳ Trẻ học cách chờ đợi tiếp nhận, từ đó học cách biết ơn và chia sẻ món ăn.
🗣️ Phát triển kỹ năng giao tiếp, lắng nghe và diễn đạt cảm xúc.
🔍 Học hỏi về sự vật hiện tượng xung quanh thông qua đồ ăn.
💞 Gắn kết yêu thương qua những lời trò chuyện dịu dàng cùng ánh mắt quan tâm.
Đối với nội dung (2): Khái niệm và cốt lõi của cho ăn đáp ứng
“Cho ăn đáp ứng” (responsive feeding) là một khái niệm được sử dụng trong nuôi dưỡng trẻ nhỏ, nhấn mạnh đến việc cha mẹ/người chăm sóc phản ứng phù hợp với tín hiệu đói – no của trẻ, thay vì ép ăn hoặc lơ là trong thời điểm trẻ ăn.
Vậy nên, nội dung cốt lõi của cho ăn đáp ứng bao gồm:
- Người lớn cung cấp thực phẩm phù hợp, đúng giờ, đúng cách -> Người lớn quyết định cái gì, khi nào, ở đâu? Tuy nhiên, cần thận trọng xem xét đúng loại thức ăn phù hợp với độ tuổi, giai đoạn phát triển cùng sở thích cá nhân của trẻ.
- Trẻ quyết định có ăn không và ăn bao nhiêu -> Trẻ được tôn trọng cảm giác đói và no của mình -> Ngừng cho trẻ ăn khi trẻ đã no. Đặc biệt, chỉ cho ăn khi thấy dấu hiệu trẻ sẵn sàng ăn.
- Giao tiếp tích cực trong khi cho ăn -> Nhìn mặt trẻ, chú ý đến cách giao tiếp của trẻ, trò chuyện nhẹ nhàng, không quát nạt và không ép buộc.
- Không để trẻ ăn một mình hoặc vừa ăn vừa chơi hoặc xem tivi, người lớn cần hiện diện và tương tác. Trong thời điểm này, cần áp ứng một cách tích cực và nhanh chóng.
- Tạo bầu không khí vui vẻ, không căng thẳng khi trẻ ăn. Điều này giúp trẻ phát triển mối quan hệ tích cực với ăn uống và cơ thể.
Từ những kiến thức được đề cập trên, một trong các nền tảng của cho ăn đáp ứng, là phải đáp ứng đúng thời điểm, đúng nhu cầu. Dưới đây, phòng khám sẽ đề cập tới các dấu hiệu cho thấy khi nào trẻ sẵn sàng ăn:
- Sẵn sàng để ăn:
🍽️ Miệng mở
👀 Nhìn vào bát ăn
👉 Nghiêng về phía trước
😊 Tỉnh táo và sẵn sàng
🌀 Miệng rỗng sau khi ăn hoặc uống
✋ Đưa tay lên miệng
- Chưa sẵn sàng để ăn:
😢 Khóc, nhổ ra hoặc đẩy thức ăn ra xa
😴 Đang ngủ, miệng đầy thức ăn
🙅♂️ Miệng khép lại, quay đi hoặc nghiêng người đi
Đối với nội dung (3): Một số kỹ thuật giao tiếp trong bữa ăn.
Ăn không chỉ để cho no mà còn là cơ hội để học hỏi về thế giới xung quanh. Hãy trò chuyện cùng trẻ về những gì đang diễn ra xung quanh. Đặc biệt, không nên đặt quá nhiều câu hỏi. Sau đây, phòng khám sẽ đưa ra một số các câu mô tả hành động mà phụ huynh hoặc trẻ có thể sử dụng:
Kỹ thuật 1. MÔ TẢ/ TƯỜNG THUẬT BỮA ĂN
🍇 Có một đĩa trái cây, ở trên bàn.
🥚 Con ăn trứng. Ăn lòng đỏ. Ăn lòng trắng.
🥬 Con ăn bắp cải, bắp cải xanh.
👵 Bà vào phòng kìa. Bà đang ngồi cạnh con. Bà ăn xong rồi.
👩🍳 Mẹ đang khuấy thức ăn này.
👄 Miệng con đang há này. Ăn 1 miếng nữa nhé.
Kỹ thuật 2. NGỒI CÙNG TẦM MẮT VỚI TRẺ
📏 Ngồi thấp xuống để ngang tầm mắt với trẻ khi giao tiếp.
👨👧👦 Nếu bạn cho trẻ ăn, hãy ngồi đối diện với trẻ.
🍽️ Nếu trẻ có thể tự ăn, hãy ngồi cùng và ăn cùng trẻ.
Kỹ thuật 3. THU HÚT SỰ CHÚ Ý
📛 Thu hút sự chú ý của trẻ trước khi bạn cho trẻ ăn:
🗣️ Gọi tên trẻ hoặc chạm nhẹ vào tay hoặc vai của trẻ.
⏳ Đợi cho đến khi trẻ quay đầu về phía bạn mới cho ăn.
📵 Loại bỏ các yếu tố gây sao nhãng như thiết bị điện tử, đồ chơi, TV hoặc đài.
Kỹ thuật 4. CHỜ VÀ KIÊN NHẪN
🕰️ Cho trẻ thời gian để phản hồi
🙅♀️ Không ép trẻ phải ăn.
💞 Hãy thực hành sự đồng cảm bằng cách tưởng tượng xem trẻ đang cảm thấy thế nào khi bị ép ăn.
Kỹ thuật 5. ĐƯA RA KỲ VỌNG RÕ RÀNG
🕛 Giờ mình sẽ ăn trưa. Khi ăn xong, con có thể chơi.
🍲 Đây là canh. Canh nóng thì con phải chờ 1 lát/ thổi.
🥦 Có những miếng rau cần phải nhai.
🐟 Cá có xương, con ăn miếng nhỏ và nhè xương (với trẻ lớn).
🥤 Khi con nuốt miếng này xong, con có thể uống nước.
Cha mẹ ơi, xin hãy kiên nhẫn. Bởi, con ăn no thôi là chưa đủ. Mỗi bữa ăn còn là lúc con học cách lắng nghe cơ thể mình, cảm nhận đói no, tập trung, chờ đợi, chia sẻ và kết nối với người thân yêu.
Nguồn tài liệu tham khảo:
Birch, L. L., Birch, D., Marlin, D. W., & Kramer, L. (1982). Effects of instrumental consumption on children’s food preference. Appetite, 3(2), 125–134. https://doi.org/10.1016/S0195-6663(82)80005-6
Engle, P. L., Bentley, M., & Pelto, G. (2000). The role of care in nutrition programmes: Current research and a research agenda. Proceedings of the Nutrition Society, 59(1), 25–35. https://doi.org/10.1017/S0029665100000045
Anh Chi Nguyễn